|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áp chế
verb To tyrannize, to persecute há» sẵn sà ng áp chế các đối thủ chÃnh trị của mình they are ready to persecute their political opponents kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã há»™i có giai cấp in a class society, the strong tyrannize the weak
| [áp chế] | | | to tyrannize; to persecute; to oppress; to repress | | | Há» sẵn sà ng áp chế các đối thủ chÃnh trị của mình | | They are ready to persecute their political opponents | | | Kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã há»™i có giai cấp | | In a class society, the strong tyrannize the weak |
|
|
|
|